Có 2 kết quả:
工作台 gōng zuò tái ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ • 工作檯 gōng zuò tái ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) workbench
(2) work station
(2) work station
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) workbench
(2) work station
(2) work station
Bình luận 0