Có 2 kết quả:

工作台 gōng zuò tái ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ工作檯 gōng zuò tái ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄊㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) workbench
(2) work station

Từ điển Trung-Anh

(1) workbench
(2) work station